Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

thanh hao

Academic
Friendly

Từ "thanh hao" trong tiếng Việt có nghĩamột loại dầu được chiết xuất từ cây thanh hao, thường được sử dụng trong y học cổ truyền làm thuốc. Dầu thanh hao được biết đến với công dụng giúp giảm đau, kháng viêm hỗ trợ điều trị một số bệnh .

dụ sử dụng: 1. "Tôi đã bôi dầu thanh hao lên chỗ bị đau để giảm cơn đau." 2. "Trong y học cổ truyền, thanh hao được coi một vị thuốc quý."

Cách sử dụng nâng cao: - Ở một số vùng miền, người ta còn dùng thanh hao để chế biến món ăn, hương vị thơm ngon giúp tăng cường sức khỏe.

Phân biệt các biến thể của từ: - "Thanh hao" có thể được sử dụng để chỉ cả cây dầu chiết xuất từ cây đó. Khi nói về cây, ta có thể nói "cây thanh hao", còn khi nói về dầu, ta dùng "dầu thanh hao".

Các từ gần giống: - "Dầu gió": Cũng một loại dầu dùng để xoa bóp nhưng thành phần công dụng khác biệt hơn. - "Dầu tràm": loại dầu chiết xuất từ cây tràm, thường được dùng để chữa bệnh cảm cúm.

Từ đồng nghĩa: - "Tinh dầu": loại dầu được chiết xuất từ thực vật, có thể công dụng tương tự nhưng không chỉ riêng cho thanh hao.

Liên quan: - "Y học cổ truyền": Nơi thường sử dụng thanh hao các loại thảo dược khác trong điều trị bệnh. - "Thảo dược": các loại cây cỏ được sử dụng để chữa bệnh, trong đó thanh hao.

  1. X. Chổi: Dầu thanh hao.

Comments and discussion on the word "thanh hao"